Export Để export cơ sở dữ liệu, ở cửa sổ terminal nhập đoạn lệnh có dạng sau: Mã: mysqldump -u [username] -p [database name] > [database name].sql Lưu ý: Đảm bảo rằng bạn không đăng nhập vào MySQL Cơ sở dữ liệu mà bạn đã chọn trong lệnh bây giờ sẽ được export tại đường dẫn hiện tại của cửa sổ terminal. Import Để import một cơ sở dữ liệu, đầu tiên tạo ra một cơ sở dữ liệu mới trong MySQL, và cơ sở dữ liệu đó sẽ làm điểm đến cho dữ liệu của bạn. Mã: CREATE DATABASE newdatabase; Sau đó thoát khỏi MySQL và nhập vào dòng lệnh sau: Mã: mysql -u [username] -p newdatabase < [database name].sql Thực hiện xong, dữ liệu trong tập tin .sql sẽ được import vào cơ sở dữ liệu bạn mới tạo ở trên trong MySQL. Reset mật khẩu Quá trình reset như sau: Bước 1 – Dừng dịch vụ mysql lại Dùng câu lệnh sau: Mã: /etc/init.d/mysql stop Bước 2 – Truy cập vào chế độ an toàn (Safe Mode) của MySQL Dùng lệnh sau: Mã: mysqld_safe --skip-grant-tables & Sau khi màn hình hiển thị dòng mã như sau: Mã: mysqld_safe Starting mysqld daemon with databases from /var/lib/mysql Ta tiến hành nhập dòng lệnh sau: Mã: mysql -u root mysql Bước 3: Thiết lập password mới Cuối cùng, thiết lập mật khẩu root MySQL mới bằng cách gõ lệnh dưới đây. Thay thế "newpassword" với mật khẩu bạn đã chọn. Mã: update user set password=PASSWORD("newpassword") where User='root'; Sau đó dùng lệnh sau để tải lại dữ liệu Mã: FLUSH PRIVILEGES; Sau khi làm xong các bước trên, bạn đã có một mật khẩu root MySQL mới.